Là kho báu được chôn cất trong các ngôi mộ cổ hàng nghìn năm ở Messopotamia, Ai Cập, Trung Quốc, Hy Lạp,… bởi họ tin đây là tinh thể đến từ thiên đường(màu xanh của nó gợi đến bầu trời và những đốm pyrite trắng nhỏ nhắc ta nhớ đến những ngôi sao trên trời).
Đá Lapiz Lazuli là gì?
Lapis lazuli hay còn được gọi là Ngọc Lapis, Ngọc Lưu ly. Cái tên này có nguồn gốc từ tiếng Latin ‘lapis’ có nghĩa là ‘đá’ và từ tiếng Ả Rập và tiếng Ba Tư ‘lazaward’. ‘Lazaward’ là tên Ba Tư đặt cho dòng đá này nơi mà chúng được khai thác.
Loại đá này là tập hợp của nhiều khoáng vật trong đó có 3 loại chủ yếu là lazurite, pyrite và calcite cùng một số thành phần khác như diopside, feldspar, mica, amphibole. Trong ngành trang sức, đá Lapis Lazuli có giá trị rất cao, người ta gọi màu của chúng là màu xanh hoàng tộc (bright royal blue).
Đá quý từ thời cổ đại: đá lapis lazuli được dùng làm trang sức cho giai cấp thống trị, hoàng gia và giai cấp quý tộc từ hàng nghìn năm trước, màu xanh của đá lapis được cho là màu xanh hoàng gia, chúng được chôn theo người chết với hy vọng mang đến sự thịnh vượng ở thế giới bên kia.
Bề mặt sáng lấp lánh: bề mặt đá lapis thường có những vết vàng sáng lấp lánh, những vết sáng này là do sự tạo thành của khoáng vật pyrite có lẫn trong lapis.
Nhà thám hiểm Marco Polo: năm 1271, nhà thám hiểm Marco Polo là người đã ghi chép lại những tư liệu đầu tiên về một loại đá có màu xanh mát, tên gọi là “lapis lazuli” khi ông đang trên đường rời khỏi Mông Cổ đi khám phá xứ Ba Tư.
Nguồn gốc và tính chất
Ngay từ thiên niên kỷ 7 trước Công nguyên , lapis lazuli được khai thác tại mỏ Sar-i Sang, ở Shortugai, và các mỏ khác ở tỉnh Badakhshan ở đông Afghanistan. Lapis được đánh giá cao bởi các Văn minh lưu vực sông Ấn (3300-1900 trước Công nguyên). Hạt Lapis đã được tìm thấy ở những nơi chôn cất thời kỳ đồ đá mới ở Mehrgarh , vùng Caucasus , và ngay cả từ Afghanistan đến Mauritania.
Loại đá này hình thành từ đá vôi bị biến chất nhiệt. Được biết đến từ hơn 6000 năm trước đây, các mỏ đá Lapis Lazuli lâu đời nhất nằm tại các khu vực hẻo lánh nhất thuộc phía tây núi Hindu Kush thuộc Afghanistan.
Người ta cho rằng tên của nó bắt nguồn từ tiếng Latin – Lapis nghĩa là “tinh thể” và tiếng Ba Tư Lazur, nghĩa là “xanh lam”. Được tìm thấy trong các bản khắc quan tài của những thầy tu Do thái, người Do Thái cổ từng trang trí áo choàng của họ bằng Lapis Lazuli.
Chúng là tập hợp của nhiều khoáng vật, trong đó, ba khoáng vật chủ yếu tạo thành lapis lazuli là lazurite, calcite và pyrite. Ngoài ra, đôi khi chúng ta cũng thấy đá lapis lazuli có chứa các thành phần khoáng vật khác (số lượng nhỏ) như diopside, amphibole, feldspar hoặc mica. Trong ngành công nghiệp trang sức, đá lapis lazuli có giá trị thương mại rất cao, màu xanh của chúng được ví như màu xanh của hoàng tộc (bright royal blue).
Nguồn gốc: Tạo thành trong các đá vôi bị biến chất nhiệt
Những nơi phân bố chính: Afganistan, Chile, Nga. Trong đó, Afganistan được cho là nơi có trữ lượng lớn và chất lượng tốt nhất trên thế giới.
Đặc điểm
Giá trị của đá lapis nằm ở màu sắc đặc biệt của chúng: màu xanh hoàng gia.
Màu sắc
Đá lapis đẹp phải đảm bảo yếu tố về màu sắc, màu đẹp nhất là màu xanh đậm hoặc xanh tím đậm, bề mặt đá không được có lẫn các tạp chất màu trắng của calcite.
Khi chưa chế tác, đá Lapis có bề mặt mờ, màu xanh da trời đậm, thường có các thể màu vàng đi kèm và chứa các mảnh nhỏ đá hoa màu trắng hoặc vàng. Giá trị của đá cao hay thấp tùy thuộc vào đá có “lửa” hay không, đó là những vệt vàng bóng tạo thành dần dần theo tuổi đá.
Lapis Lazuli là một loại đá quý đưa chúng ta đến xứ sở của câu chuyện “Ngàn lẻ một đêm”: một màu xanh da trời đậm với những bao thể màu vàng của Pyrite tạo nên ánh sáng lung linh như những ngôi sao nhỏ.
Loại đá quý màu xanh da trời đậm này có một quá khứ đáng kể. Nó là một trong những loại đá quý được con người chế tác và đeo như đồ trang sức sớm nhất.
Không giống như các sắc tố màu xanh khác, thường có xu hướng mờ nhạt dưới ánh sáng, Lapis Lazuli vẫn luôn giữ được vẻ rạng rỡ mãi mãi.
Độ sáng
Viên lapis lazuli chất lượng cao trên bề mặt phải có lẫn các tạp chất pyrite màu vàng, các tạp chất này phân bổ hài hòa làm cho bề mặt của viên đá sáng lấp lánh, vô cùng bắt mắt.
Vết cắt
Đá lapis thường được cắt theo hình dáng cabochons, chuỗi hạt, inlay hoặc tablets.
Kích thước & trọng lượng
Đá lapis thường có kích thước và trọng lượng lớn, ngoài việc sử dụng làm trang sức, chúng cũng dùng trong nghệ thuật chạm khắc.
Tác dụng của đá Lapis Lazuli
Tác dụng phong thủy
Lapis Lazuli không chỉ có giá trị về mặt kinh tế cao mà nó mang lại một ý nghĩa vô cùng to lớn trong phong thủy.
Theo quan niệm văn hóa của người Ai Cập cổ đại Lapis Lazuli thường được chôn cùng với người chết. Vì họ tin rằng chúng sẽ che chở và bảo vệ những người đã khuất có thể bình an về với thế giới bên kia.
Trong quan niệm của Phật Giáo đá Lapis có thể xua tan đi sự ốm yếu. Nó khiến cho người bệnh trở nên nhanh nhẹn và linh hoạt hơn.
Những chiếc nhẫn, vòng tay được làm bằng đá Lapis Lazuli này sẽ giúp cho người đeo trở nên mạnh mẽ và tự tin hơn trong cuộc sống. Giúp hình thành nên sự chân thành và có thể tin cậy lẫn nhau.
Nhiều người mang đá Lapis Lazuli trên người sẽ giúp họ cải thiện được mối quan hệ đối với người xung quanh, tạo nên sự yêu mến và tin tưởng.
Vòng tay làm bằng đá Lapis Lazuli có thể giúp điều hòa tính cách, xua tan đi sự giận dữ khiến cho đầu óc trở nên minh mẫn hơn trong mọi công việc.
Ngoài ra loại đá này còn giúp cho người đeo trở nên tự tin và làm chủ được cảm xúc của bản thân mình. Nó đem lại sự mạch lạc rõ ràng trong mọi lời nói.
Trong công việc Lapis Lazuli có thể trừ tà chống lại tiểu nhân đem đến sự may mắn và thuận lợi.
Trong y học
Lapis Lazuli không chỉ được ưa chuộng trong phong thủy mà nó còn có tác dụng chữa bệnh rất hiệu quả như:
Đeo mặt dây chuyền làm bằng đá Lapis sẽ khiến cho trung tâm vùng ngực được nạp nguồn năng lượng cần thiết. Nó giúp cho người dùng chữa các bệnh về họng, tuyến ức, cổ, tai, ngực.
Nó có thể làm giảm đau cho những vết sưng tấy trên cơ thể. Giúp nâng cao hiệu quả của hệ miễn dịch nhằm đẩy nhanh sự hồi phục cho bệnh nhân.
Đá Lapis Lazuli giúp nâng cao mở rộng trực cảm, tăng cường năng lực ngoại cảm. Giúp cho người đeo có tầm nhìn sâu rộng để hiểu thấu những giấc mơ.
Cách bảo quản và làm sạch
Độ cứng của đá Lapis chỉ ở mức 5 – 5.5 trên thang đo Mohs. Vì vậy khi sử dụng bạn tránh va chạm mạnh, không nên để đá tiếp xúc với nhiệt độ cao, hóa chất và chất tẩy rửa như thuốc tẩy hoặc axit Sulfuric sẽ làm phản ứng làm sần sùi bề mặt đá.
Bạn có thể làm sạch đá Lapis bằng nước ấm, xà phòng. Lau sạch đá bằng cách sử dụng một miếng vải mềm.
Có thể nói nhờ những ưu điểm và công dụng tuyệt vời mà đá Lapis mang trong mình một giá trị kinh tế cao. Ngày nay đá Lapis được sử dụng khá phổ biến trong cuộc sống vì công dụng cũng tính thẩm mỹ của loại đá này.